1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commercial computer

commercial computer

Kinh tế
  • máy điện toán dùng trong thương nghiệp
Toán - Tin
  • máy tính thương mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận