1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commando

commando

/kə"mɑ:ndou/
Danh từ
  • lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công
Kỹ thuật
  • biệt kích
  • lệnh
Xây dựng
  • quân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận