Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commando
commando
/kə"mɑ:ndou/
Danh từ
lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công
Kỹ thuật
biệt kích
lệnh
Xây dựng
quân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận