1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commandeer

commandeer

/,kɔmən"diə/
Động từ
  • trưng dụng cho quân đội
Kinh tế
  • trưng dụng cho quân đội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận