1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ command processor

command processor

Toán - Tin
  • bộ phận xử lý lệnh
  • bộ xử lý lệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận