Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comforter
comforter
/"kʌmfətə/
Danh từ
người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
vú giả (cho trẻ con ngậm)
Anh - Mỹ
chăn lông vịt, chăn bông
Kỹ thuật
chăn bông
chăn lông vịt
mềm bông
Dệt may
mềm chăn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận