1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comforter

comforter

/"kʌmfətə/
Danh từ
  • người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải
  • khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)
  • vú giả (cho trẻ con ngậm)
  • Anh - Mỹ chăn lông vịt, chăn bông
Kỹ thuật
  • chăn bông
  • chăn lông vịt
  • mềm bông
Dệt may
  • mềm chăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận