Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comfit
comfit
/"kʌmfit/
Danh từ
kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
(số nhiều) quả ngào đường, mứt quả
Kinh tế
kẹo trứng chim
mứt quả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận