1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comfit

comfit

/"kʌmfit/
Danh từ
  • kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
  • (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả
Kinh tế
  • kẹo trứng chim
  • mứt quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận