come-back
/"kʌmbæk/
Danh từ
- sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)
- sự hồi tỉnh lại
- Anh - Mỹ tiếng lóng sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo
- Anh - Mỹ tiếng lóng lý do để kêu ca
Kỹ thuật
- sự trở lại
- sự trở về
Cơ khí - Công trình
- sự khấu giật (mỏ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận