1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ come-back

come-back

/"kʌmbæk/
Danh từ
  • sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)
  • sự hồi tỉnh lại
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo
  • Anh - Mỹ tiếng lóng lý do để kêu ca
Kỹ thuật
  • sự trở lại
  • sự trở về
Cơ khí - Công trình
  • sự khấu giật (mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận