combustion
/kəm"bʌstʃn/
Danh từ
- sự đốt cháy; sự cháy
sự tự bốc cháy
Kinh tế
- sự tự đốt cháy
Kỹ thuật
- cháy
- đốt cháy
- sự cháy
- sự đốt cháy
- vết cháy vết bỏng
Điện
- kiểu đốt cháy
Xây dựng
- sự (đốt) cháy
- sự đốt máy
Cơ khí - Công trình
- sự đốt (cháy)
Y học
- sự đốt cháy, thiêu
Chủ đề liên quan
Thảo luận