1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combustion

combustion

/kəm"bʌstʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự tự đốt cháy
Kỹ thuật
  • cháy
  • đốt cháy
  • sự cháy
  • sự đốt cháy
  • vết cháy vết bỏng
Điện
  • kiểu đốt cháy
Xây dựng
  • sự (đốt) cháy
  • sự đốt máy
Cơ khí - Công trình
  • sự đốt (cháy)
Y học
  • sự đốt cháy, thiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận