Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ combustible
combustible
/kəm"bʌstəbl/
Tính từ
dễ cháy, dễ bắt lửa
dễ khích động; bồng bột
Danh từ
(thường số nhiều) chất đốt
Kỹ thuật
chất cháy
dễ bắt lửa
dễ cháy
nhiên liệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận