1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combustibility

combustibility

/kəm,bʌstə"biliti/ (combustibleness) /kəm"bʌstə"biliti/
Danh từ
  • tính dễ cháy
Kỹ thuật
  • tính dễ bốc cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận