1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combined station

combined station

Xây dựng
  • cụm ga
  • ga liên hợp
Điện tử - Viễn thông
  • đài hỗn hợp
Toán - Tin
  • trạm được phối hợp
  • trạm kết hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận