1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combination lock

combination lock

/,kɔmbi"neiʃn"lɔk/
Danh từ
  • khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) (cũng combination)
Kỹ thuật
  • khóa tổ hợp
Xây dựng
  • khóa chữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận