1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combination laws

combination laws

/,kɔmbi"neiʃn"lɔ:z/
Danh từ
  • luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Kinh tế
  • luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận