Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ combination laws
combination laws
/,kɔmbi"neiʃn"lɔ:z/
Danh từ
luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Kinh tế
luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận