Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comb-out
comb-out
/"koumaut/
Danh từ
sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
thực vật học
sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận