1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comb-out

comb-out

/"koumaut/
Danh từ
  • sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
  • sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
  • thực vật học sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận