Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ comae
comae
/"koumi:/
Danh từ
y học
sự hôn mê
thực vật học
mào lông (ở đầu hạt một số cây)
thiên văn học
đầu sao chổi
vật lý
côma
Chủ đề liên quan
Y học
Thực vật học
Thiên văn học
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận