Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coma
coma
/"koumi:/
Danh từ
y học
sự hôn mê
thực vật học
mào lông (ở đầu hạt một số cây)
thiên văn học
đầu sao chổi
vật lý
côma
Điện lạnh
đầu sao chổi
Y học
hôn mê
Chủ đề liên quan
Y học
Thực vật học
Thiên văn học
Vật lý
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận