1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ columnar record

columnar record

Kinh tế
  • sổ sách nhiều cột
  • sự ghi chép nhiều cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận