1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ column balancing

column balancing

Điện tử - Viễn thông
  • cân bằng theo cột
Toán - Tin
  • sự cân bằng cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận