Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ columella
columella
Danh từ
số nhiều columellae
cuống; trụ; thể que; lõi
trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)
giải phẫu
trụ ốc (ở tai trong)
Y học
cột, lõì, trụ giữa
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận