1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ columella

columella

Danh từ
  • số nhiều columellae
  • cuống; trụ; thể que; lõi
  • trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)
  • giải phẫu trụ ốc (ở tai trong)
Y học
  • cột, lõì, trụ giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận