1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coloured noise

coloured noise

Điện lạnh
  • tạp âm màu
Điện tử - Viễn thông
  • tiếng ồn có màu sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận