1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coloured malt

coloured malt

Kinh tế
  • mạch nha quá lửa có màu nâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận