1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coloured knot

coloured knot

Kỹ thuật
  • đốt bầm
  • nhánh bầm
Xây dựng
  • nhánh có màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận