1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colour temperature

colour temperature

Kỹ thuật
  • nhiệt độ màu
Điện tử - Viễn thông
  • nhiệt độ của màu sắc
Điện lạnh
  • nhiệt độ theo màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận