Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colour supplement
colour supplement
/"kʌlə,sʌplimənt]
Danh từ
phần phụ lục in màu (của tờ báo)
Kinh tế
phụ trang màu (trên tạp chí....)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận