Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colorimetric pyrometer
colorimetric pyrometer
Kỹ thuật
hỏa kế so màu
Vật lý
hỏa kế đo màu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận