1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colorimeter

colorimeter

/,kʌlə"rimitə/
Danh từ
  • cái so màu
Kỹ thuật
  • khí cụ so màu
  • máy đo màu
  • máy so màu
  • sắc kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận