Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colorimeter
colorimeter
/,kʌlə"rimitə/
Danh từ
cái so màu
Kỹ thuật
khí cụ so màu
máy đo màu
máy so màu
sắc kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận