1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coloratura

coloratura

/,kɔlərə"tuərə/
Danh từ
  • giọng nữ màu sắc (cũng coloratura soprano)
  • âm nhạc nét lèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận