1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Colorado claro

Colorado claro

Kinh tế
  • xì gà colorado (loại xì gà vừa Havana)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận