1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ color

color

/"kʌlə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chất màu
  • độ đậm
  • nhuộm màu
  • màu
  • màu sắc
  • sắc màu
  • sắc thái
  • thuốc nhuộm
Xây dựng
  • thuần túy (nguyên chất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận