Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colonnade
colonnade
/,kɔlə"neid/
Danh từ
hàng cột, dãy cột
hàng cây, dãy cây
Kỹ thuật
dãy
hàng cột
Xây dựng
dãy cột
dãy cột, hàng cột
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận