1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colonnade

colonnade

/,kɔlə"neid/
Danh từ
  • hàng cột, dãy cột
  • hàng cây, dãy cây
Kỹ thuật
  • dãy
  • hàng cột
Xây dựng
  • dãy cột
  • dãy cột, hàng cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận