Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colon
colon
/"koulən/
Danh từ
dấu hai chấm
giải phẫu
ruột kết
Kinh tế
dấu hai chấm
ruột kết
ruột muối
Y học
kết tràng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận