1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colmatage

colmatage

Kỹ thuật
  • sự bồi đất
  • sự ứ đọng
Xây dựng
  • sự gây bồi lắng
  • sự hồi phù sa
  • sự ứ động
  • sự ứ tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận