1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ colloid electrolyte

colloid electrolyte

Điện lạnh
  • chất điện phân (dạng) keo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận