1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collocate

collocate

/"kɔləkeit/
Động từ
  • sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự
Kỹ thuật
  • sắp xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận