1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collision insurance

collision insurance

Kinh tế
  • bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận