1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collision detection

collision detection

Toán - Tin
  • sự dò xung đột
  • sự phát hiện va chạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận