1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collineation

collineation

  • phép cộng tuyến
  • opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian
  • affine c. phép cộng tuyến afin
  • elliptic c. phép cộng tuyến eliptic
  • hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic
  • non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị
  • periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn
  • singular c. phép cộng tuyến kỳ dị
Toán - Tin
  • phép cộng tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận