1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collimation method

collimation method

Toán - Tin
  • phương pháp chuẩn trực
Vật lý
  • phương pháp ngắm chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận