1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collimation error

collimation error

Kỹ thuật
  • sai số chuẩn trực
  • sai số ngắm chuẩn
  • sự sai số chuẩn trực
Xây dựng
  • sai số ngắm máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận