Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collimated beam
collimated beam
Điện tử - Viễn thông
chùm chuẩn trực
chùm tia chuẩn trực
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận