Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collimate
collimate
/"kɔlimeit/
Động từ
vật lý
chuẩn trực
Kỹ thuật
ngắm máy
Điện tử - Viễn thông
chuẩn trực (các tia)
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận