Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colligate
colligate
/"kɔligeit/
Động từ
kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)
Kỹ thuật
kết hợp
liên hệ
liên quan
phối hợp
tổng hợp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận