1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collector

collector

/kə"lektə/
Danh từ
  • người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
  • người đi quyên
  • kỹ thuật cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
Kinh tế
  • người thu (thuế, tiền...)
  • thiết bị thu
Kỹ thuật
  • bộ gom
  • bộ phận thu góp
  • mương tập trung nước
  • ống góp
  • ống thu
  • ống tụ
  • tầng chứa
  • vành góp
  • xe thu gom rác
Điện
  • bộ thu ống góp
  • vành góp điện
Điện lạnh
  • chất góp
  • góp điện
Cơ khí - Công trình
  • cổ góp
  • cổ góp điện
Xây dựng
  • cực thâu
  • đường gom
  • ống thu thập nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận