Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collectively
collectively
Phó từ
chung, tập thể
Toán - Tin
một cách tập thể
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận