Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ collecting agent
collecting agent
Kinh tế
đại lý (thu hộ)
Kỹ thuật
ống góp
ống thu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận