1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collating machine

collating machine

Kỹ thuật
  • máy sắp xếp
  • máy so lựa
  • máy tuyển chọn
Toán - Tin
  • máy đối chiếu
  • máy so sánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận