1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collapsible form

collapsible form

Kỹ thuật
  • ván khuôn trượt
Toán - Tin
  • côp-pha tháo lắp
Xây dựng
  • cốp-pha tháo lắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận