1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cold shut

cold shut

Kỹ thuật
  • sự hàn không thấu
  • sự hàn ngược
  • sự hàn nguội
  • sự không liền khối (cán)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận