Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cold feet
cold feet
/"kould"fi:t/
Danh từ
sự hèn nhát
quân sự
sự trốn (không dám) ra trận
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận