Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cold chisel
cold chisel
/"kould"tʃizl/
Danh từ
kỹ thuật
dao trổ, dao khắc
kim loại
Kỹ thuật
đục nguội
Cơ khí - Công trình
cái đục chặt nguội
cái đục nguội
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kim loại
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận